DTK COMPANY LEGAL DOCUMENTS

Versions Compared

Key

  • This line was added.
  • This line was removed.
  • Formatting was changed.

 

  1. Giấy Chứng nhận ĐKKD - Song Ngữ -

    T&M

    Giấy Chứng nhận ĐKKD - Song Ngữ - DTK

  2. Giấy phép Đăng ký Kinh doanh DTK - Color

  3. Giấy phép Đăng ký Kinh doanh T&M - 12072017

  4. Giấy Phép KD Vận tải đa phương thức T&M 14.10.2016 - hết hạn 14.10.2021

  5. Giấy Phép Bưu Chính T&M 

  6. Văn bản xác nhận hoạt động bưu chính T&M

  7. Công nhận Hoạt động Đại Lý Hải Quan - Quyết định D23152015TCHQ - DTK

  8. Công nhận Hoạt động Đại Lý Hải Quan - Quyết định 23152015TCHQ - Biển Đông 

  9. Công nhận Hoạt động Đại lý Hải quan - QĐ 4248 QD-TCHQ - 06/12/2016 Đổi tên Biển Đông thành T&M Forwarding

  10. Giấy phép hoạt động hàng không thứ cấp

  11. Giấy phép hoạt động xuất vận đơn HK thứ cấp

  12. Đăng ký Mã số thuế DN

  13. Đăng ký BHXHYT Mã DN TL6758L

  14. Đăng ký mẫu dấu THN 0300992919-001 2015 8 13 11

  15. Đăng ký mẫu dấu THP 0300992919-002 2015 8 8 10 1

  16. Đăng ký mẫu dấu TSG 0300992919 2015 7 22 17

  17. Giấy

    Chứng

    Nhận Đăng ký Nhãn hiệu Hàng Hóa T&M
  18. Giấy Chứng Nhận Đăng ký Nhãn hiệu Hàng Hóa LOGO T&M

  19. JP AFR ID CODE - NVOCC CODE FOR HOUSE BILL JJB9S J5Q9

  20. FMC - OTI License # 26164
  21. FIATA Group Bond Programme (From 01-Dec-2020 till 30-Nov-2021)

  22. Custom Bond (C3) (from 22-Jan-2021 till 21-Jan-2022)

  23. Forwarder Protect Insurance (from 1-Apr-2021 till 31-Mar-2022)

  24. Quyết định sử dụng hóa đơn điện tử

  25. Giấy chứng

    nhận

    sở hữu BĐS văn phòng ở Pear Plaza
  26. Giấy chứng nhận sở hữu xe hơi Mercedes Benz

  27. Hợp đồng Bảo hiểm xe hơi 
  28. Chứng nhận

    thành viên -

    FIATA
  29. Chứng nhận thành viên - WCA - TSG

  30. Chứng nhận thành viên - WCA - THN

  31. Chứng nhận thành viên - WCA - THP

  32. Chứng nhận thành viên - VLA (năm 2021 chưa scan)

  33. Chứng nhận thành viên - ATLAS

  34. Chứng nhận thành viên - SCN

  35. Chứng nhận thành viên - VESA

  36. Chứng nhận thành viên - VCCI

  37. Chứng nhận thành viên - AMCHAM (DTK)

  38. Chứng nhận là Nhà cung cấp dịch vụ Logistics của Amazon Tìm hiểu về nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng trên Amazon

  39. Chứng chỉ IATA

  40. Chứng chỉ Đại lý Hải quan

  41. Chứng chỉ CW1

  42. Chứng chỉ nghiệp vụ khác